Trang trại, gia trại thị trấn Nhã Nam
TT |
Tên, loại hình trang trại |
Địa chỉ |
Diện tích (ha) |
Số lao động |
Số điện thoại chủ trang trại |
Sản phá 111 chính |
Năng suất tấn/năm |
I |
Trang trại Chăn nuôi |
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoàng Thị Lê |
Phố Tân Quang-TT Nhã Nam |
1.4 |
2 |
982079644 |
Lợn, chim bồ câu |
Lợn(15 tấn), chim{700 đôi) |
2 |
Lê Văn Quang |
Phố Bùng- TT Nhã Nam |
1.2 |
2 |
|
Lợn |
Lợn(15 tấn), cá (5 tấn) |
3 |
Lê Quang Đông |
Phố Bùng- TT Nhã Nam |
0.4 |
2 |
966619868 |
Lợn |
30 |
4 |
Ng Văn Tuyến |
Phố Tân Quang- TT Nhã Nam |
0.5 |
2 |
97020271 |
Lợn, cá |
Lợn (25 tắn), cá (12 tán} |
5 |
Lê Thị Liên |
Phố Bùng- TT Nhã Nam |
0.6 |
2 |
977284002 |
Lợn, cá |
Lợn (30 tấn), cá ( 10 tấn) |
6 |
Nguyên Thị Giang |
Phố Bùng- TT Nhã Nam |
0.25 |
2 |
|
|
Lợn (10 tắn), Gia cầm(15 tắn) |
7 |
Nguyên Tiến Ngọc |
Phố Bùng - TT Nhã Nam |
0.668 |
2 |
977854298 |
Lợn, Gia cẩm |
Lợn(10 tẩn}, Gia cầm(10 tần) |
8 |
Gia trai |
|
|
|
|
|
|
9 |
Nguyên Văn Chăc |
Phố Bùng- TT Nhã Nam |
|
2 |
1626937493 |
Lợn rừng, chim bô câu |
Lợn(1Q tấn), chim (500 đôi) |
10 |
Hoàng Thị Mai |
Phố Tân Quang- TT Nhã Nam |
|
2 |
965125818 |
Chim cút |
5 vạn con |