Đa chức năng Đa chức năng

Số lượng truy cập Số lượng truy cập

User Online: 10,104
Total visited in day: 141,490
Total visited in Week: 695,576
Total visited in month: 141,489
Total visited in year: 4,441,739
Total visited: 5,860,243

Quản trị đơn vị TTHC Quản trị đơn vị TTHC

Tìm kiếm thông tin đơn vị TTHC

STT Tên đơn vị TTHC Mã đơn vị TTHC Cấp ĐV Đơn vị TTHC cha Hành động
1 --Công an Tỉnh 0787d4eb-36c1-4139-9a70-71b1969e3268 2 UBND tỉnh Bắc Giang
2 --Bảo hiểm xã hội 9cd9ca06-d094-471f-947f-3e412ba33c22 2 UBND tỉnh Bắc Giang
3 --Sở Kế hoạch và Đầu tư 4035a158-53a3-4543-9b68-5c0f105c2036 2 UBND tỉnh Bắc Giang
4 --Sở Tư pháp b83e96e7-a9fb-4783-8952-935a45eb4c8a 2 UBND tỉnh Bắc Giang
5 --Thanh tra tỉnh 2a92f408-3488-46bd-980e-1dfd02a862ff 2 UBND tỉnh Bắc Giang
6 --Sở Công thương f3b2de14-e82e-42de-bf19-92bd076bae11 2 UBND tỉnh Bắc Giang
7 --Sở Xây dựng 8c435145-ffe4-47a1-95f6-1ce49caa90c1 2 UBND tỉnh Bắc Giang
8 --Sở Thông tin và Truyền thông d3e80b78-c873-4261-89ac-2ef277941be0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
9 --Sở Khoa học và Công nghệ dffb0537-fe90-4935-9bda-c18e502c2a5b 2 UBND tỉnh Bắc Giang
10 --Sở Giáo dục và Đào tạo 43a61386-3e19-48eb-be99-a8e87d487ba8 2 UBND tỉnh Bắc Giang
11 --Sở Văn hóa, Thế thao và Du lịch 8521af3a-1fc1-493b-a0ac-2de330452543 2 UBND tỉnh Bắc Giang
12 --Sở Lao động - Thương binh và Xã hội e4984754-5dc0-4a2f-942b-eae6aa8202c0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
13 --Sở Ngoại Vụ d7727926-b646-4815-b9c6-d473d387f870 2 UBND tỉnh Bắc Giang
14 --Ban quản lý các KCN 248f3ea7-47b1-4d03-8be3-b2ecb3eeba61 2 UBND tỉnh Bắc Giang
15 --Ban Dân tộc 539bdb5a-f440-47f1-8c5b-33f58a194d71 2 UBND tỉnh Bắc Giang
16 --UBND Thành phố Bắc Giang 70927834-cd4e-47cb-a957-c2a41d2324f4 2 UBND tỉnh Bắc Giang
17 --UBND huyện Tân Yên 0ed0a6bd-2891-4a1e-b1d2-769e527879fd 2 UBND tỉnh Bắc Giang
18 --UBND huyện Việt Yên 2dc7e20e-8928-45bb-9a5a-c5de28e2a5d0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
19 --UBND huyện Hiệp Hoà 6df85778-73fa-4808-b734-b4accd867fc0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
20 --UBND huyện Yên Thế e2329414-a0a7-4e8d-b562-41eae1cd72dc 2 UBND tỉnh Bắc Giang

Bảng thống kê KQXL TTHC Bảng thống kê KQXL TTHC

  • Tiếp nhận: 65
    Giải quyết: 64
    Trả KQ: 64
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 83
    Giải quyết: 80
    Trả KQ: 80
    Trước hạn: 95.00%
    Đúng hạn: 5.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 52
    Giải quyết: 51
    Trả KQ: 51
    Trước hạn: 82.35%
    Đúng hạn: 17.65%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 45
    Giải quyết: 44
    Trả KQ: 44
    Trước hạn: 72.73%
    Đúng hạn: 27.27%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 57
    Giải quyết: 56
    Trả KQ: 56
    Trước hạn: 96.43%
    Đúng hạn: 1.79%
    Trễ hạn: 1.79%
  • Tiếp nhận: 106
    Giải quyết: 97
    Trả KQ: 97
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 114
    Giải quyết: 114
    Trả KQ: 114
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 94
    Giải quyết: 90
    Trả KQ: 90
    Trước hạn: 98.89%
    Đúng hạn: 1.11%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 89
    Giải quyết: 82
    Trả KQ: 82
    Trước hạn: 89.02%
    Đúng hạn: 10.98%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 82
    Giải quyết: 81
    Trả KQ: 81
    Trước hạn: 91.36%
    Đúng hạn: 8.64%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 83
    Giải quyết: 78
    Trả KQ: 78
    Trước hạn: 98.72%
    Đúng hạn: 1.28%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 81
    Giải quyết: 65
    Trả KQ: 65
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 46
    Giải quyết: 44
    Trả KQ: 44
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 134
    Giải quyết: 129
    Trả KQ: 129
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 60
    Giải quyết: 54
    Trả KQ: 54
    Trước hạn: 98.15%
    Đúng hạn: 1.85%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 66
    Giải quyết: 64
    Trả KQ: 64
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 134
    Giải quyết: 121
    Trả KQ: 121
    Trước hạn: 99.17%
    Đúng hạn: 0.83%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 50
    Giải quyết: 48
    Trả KQ: 48
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 43
    Giải quyết: 42
    Trả KQ: 42
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 81
    Giải quyết: 68
    Trả KQ: 68
    Trước hạn: 98.53%
    Đúng hạn: 1.47%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 52
    Giải quyết: 49
    Trả KQ: 49
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 41
    Giải quyết: 38
    Trả KQ: 38
    Trước hạn: 97.37%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 2.63%